Initiative nghĩa
Webbinitiative n (almost always used) (plural: initiatives) La nouvelle initiative est très encourageante en ce qui concerne la création d'emplois. The new initiative is very … WebbTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to take the initiative in something là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ...
Initiative nghĩa
Did you know?
WebbCâu ví dụ sử dụng "Initiative". Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với initiative . A: He's been in the same job for 13 years because he has no initiative. You can wait for her to notice you, or, you could take the initiative and say hello or something. Under the terms of this new initiative, all residents must put paper ... Webbinitiative noun (ABILITY) the ability to make decisions and do things without needing to be told what to do: We need someone who can work on their own initiative (= without …
Webbinitiative initiative /i'niʃiətiv/ tính từ bắt đầu, khởi đầu danh từ bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng to take the initiative in something: dẫn đầu trong việc gì, làm đầu tàu trong … WebbTrong nội dung của Tiêu chuẩn này, các thuật ngữ được định nghĩa trong Danh mục Thuật ngữ đều được gạch dưới . Ngày hiệu lực Tiêu chuẩn này có hiệu lực đối với các báo cáo hoặc các tài liệu khác phát hành kể từ ngày 1 Tháng 7 năm 2024.
Webbinitiative - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho initiative: 1. a new plan or process to achieve something or solve a problem 2. the ability to use your…: Xem thêm trong … WebbCụm từ Take Initiative là một cụm từ có năm âm tiết trong tiếng Anh. Động từ take khá đơn giản và quen thuộc nên bạn có thể dễ dàng phát âm được từ vựng này. Cách phát âm của Take Initiative cũng không có sự khác nhau trong ngữ điệu Anh - Anh hay ngữ điệu Anh - Mỹ. Lỗi ...
WebbExamples of voluntary partnership in a sentence, how to use it. 20 examples: Voluntary partnership agreements are a good place to start. - Pensions are a voluntary partnership…
Webbta initiativet till (även: initiera, sätta i gång, inviga, uppta som medlem) volume_up. initiate {vb} more_vert. Jag anser att EU måste ta initiativet till denna åtgärd och därför har jag … raleigh county sheriff tax deptraleigh county sheriff office beckley wvWebbTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa To take the initiative in doing sth là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... raleigh county sheriff tax saleWebbBước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng. to take the initiative in something. dẫn đầu trong việc gì, làm đầu tàu trong việc gì; khởi xướng việc gì. to have the initiative. có khả … raleigh county sheriff tax receiptWebbinitiatives sáng kiến initially ban đầu · lúc đầu · vào lúc đầu initiate bắt đầu · khai · khai tâm · khởi xướng · khởi đầu · kết nạp · làm lễ kết nạp · mở đường · mở đầu · nhập môn · vỡ lòng · đã được khai tâm · đã được thụ giáo · đã được vỡ lòng · đề xướng xem thêm (+5) Bản dịch "initiative" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch raleigh county sheriff\u0027s office pay taxesWebbtake the initiative (to do something) to activate oneself to do something even if one has not been asked to do it. The door hinges squeak because no one will take the initiative to oil them. Sometimes, in order to get things done, you have to … raleigh county sheriff taxWebbBước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng to take the initiative in something dẫn đầu trong việc gì, làm đầu tàu trong việc gì; khởi xướng việc gì to have the initiative có khả năng … ovation of the seas alaska route map